Khách hàng Diamond | Khách hàng Diamond Elite | Khách hàng thường | |
I. THẺ THANH TOÁN NỘI ĐỊA VP SUPER | |||
1. Phí phát hành và phí thường niên | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
2. Phí giao dịch | |||
Phí vấn tin, in sao kê | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Phí chuyển khoản trong và ngoài hệ thống VPBank | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Rút tiền tại ATM (ngoài VPBank) | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
3. Phí cấp lại PIN | Không thu phí | Không thu phí | 20.000VND/lần |
4. Phí dịch vụ khác | Không thu phí | Không thu phí | 30.000VND/lần |
II. THẺ GHI NỢ QUỐC TẾ VPBANK DIAMOND DEBIT MASTERCARD | |||
1. Phí thường niên | |||
Thẻ chính | Không thu phí | Không thu phí | 199.000VND |
Thẻ phụ | Không thu phí (năm đầu) | Không thu phí (năm đầu) | 149.000VND |
2. Phí rút tiền mặt trong hệ thống VPBank | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
3. Phí rút tiền mặt ngoài hệ thống VPBank trong nước | Không thu phí | Không thu phí | 0.2% (TT: 10.000VND/lần) |
4. Phí rút tiền mặt ngoài hệ thống VPBank ngoài nước | 1% (TT: 22.000VND/lần) | 1% (TT: 22.000VND/lần) | 4% (TT: 100.000VND/lần) |
5. Phí truy vấn, in sao kê ngoài hệ thống VPBank | Không thu phí | Không thu phí | 7.000VND |
6. Phí thông báo mất cắp, thất lạc thẻ | Không thu phí | Không thu phí | 200.000VND |
7. Phí xử lý các giao dịch thẻ quốc tế | 2,5%/giao dịch | 2,5%/giao dịch | 2,5%/giao dịch |
8. Phí cấp lại PIN | Không thu phí | Không thu phí | 30.000VND |
9. Phí dịch vụ khác | Không thu phí | Không thu phí | 50.000VND |
III. THẺ TÍN DỤNG QUỐC TẾ | KHÁCH HÀNG DIAMOND/ DIAMOND ELITE | KHÁCH HÀNG THƯỜNG | |
VPBank Diamond World MasterCard VPBank Diamond World Lady MasterCard |
VNA-VPBank Priority MasterCard | VNA-VPBank Platinum MasterCard | |
1. Phí phát hành thẻ | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
2. Phí thay thế/cấp lại Thẻ/PIN | |||
Phí phát hành lại thẻ bị mất | Không thu phí | Không thu phí | 200.000VND |
Thay đổi hạng thẻ hoặc loại thẻ | Không thu phí | Không thu phí | 100.000VND |
Cấp lại PIN | Không thu phí | Không thu phí | 30.000VND |
Phí thay thế thẻ (do hư hỏng) | Không thu phí | Không thu phí | 150.000VND |
Phí thay thế thẻ (do hết hạn) | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
3. Phí thường niên | |||
Thẻ chính | 1.500.000VND | Không thu phí | 800.000VND |
Thẻ phụ | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Xác nhận tài khoản theo yêu cầu của chủ thẻ | Không thu phí | Không thu phí | 50.000VND |
Phí thay đổi loại tài sản đảm bảo | Không thu phí | Không thu phí | 100.000VND |
Phí trả chậm | Không thu phí | 5% (TT: 249.000VND - TĐ:999.000VND) | 5% (TT: 249.000VND - TĐ:999.000VND) |
4. Cấp lại sao kê tài khoản/bản sao hóa đơn | |||
Sao kê hàng tháng | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Cấp lại sao kê (nhận tại quầy) | Không thu phí | Không thu phí | 80.000VND |
Cấp lại sao kê (nhận qua đường bưu điện đã bao gồm phí chuyển phát) | Không thu phí | Không thu phí | 100.000VND |
Phí yêu cầu bản sao hóa đơn | Không thu phí | Không thu phí | 80.000VND/hóa đơn |
5. Tra soát (thu nếu khách hàng khiếu nại sai) | Không thu phí | Không thu phí | 100.000VND |
6. Phí ứng trước tiền mặt | 4% (TT:50.000VND) | 4% (TT:50.000VND) | 4% (TT:50.000VND) |
7. Phí xử lý giao dịch quốc tế | 2,5% | 3% | 3% |
Tiếng Việt
Tài liệu:
Node Order:
2